Máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn gia công tựa lưng ghế – KW 16 R4S2 máy được thiết kế để gia công tựa lưng ghế và các chi tiết phức tạp khác. Máy còn được thiết kế với 4 trục CNC giúp gia công các bề mặt bao gồm như cắt, phay, khoan và 16 dao có thể thay đổi tự động giúp nâng cao năng suất trong gia công sản xuất.
Giới thiệu chi tiết về máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn gia công tựa lưng ghế
Đặc điểm nổi bật về máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn
- Hệ thống điều khiển: Weihong 5 trục NX 300CX ổn định, đa chức năng, dễ vận hành
- Cơ cấu bàn lật – xoay sử dụng servo
- Trục chính hai đầu tốc độ cao, làm mát bằng nước, tốc độ có thể lên tới 24000 vòng/phút,
- Được trang bị hệ thống bôi trơn trung tâm để tự động bôi trơn các bộ phận chuyển động quan trọng
- Vít và ray dẫn hướng thương hiệu Đài Loan, độ chính xác cao và độ mài mòn thấp, phù hợp cho chuyển động tốc độ cao và giảm đáng kể công suất truyền động cần thiết cho máy.
- Mỗi trục X Y Z có hai thanh dẫn hướng, 35mm, ổn định hơn.
Cấu trúc máy của máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn
- Toàn bộ thân máy được hàn cùng một lúc. Gia công hoàn thiện chỉ với 1 lần
- Phương pháp xử lý nhiệt kim loại bằng cách ủ ở nhiệt độ cao đảm bảo máy công cụ sẽ không bao giờ bị biến dạng.
- Khung máy tấm kim loại được bao bọc hoàn toàn, có tác dụng ngăn bụi hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình gia công
- Kết cấu thép chịu lực cao với độ chính xác chế tạo cao và hiệu suất ổn định
Cơ cấu bàn làm việc của máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn
- Cơ cấu bàn hút chân không, cố định phôi chắc chắc trong thời gian dài làm việc
- Thuận tiện cho việc tải và dỡ hàng, với độ chính xác cao hơn, giúp tối ưu quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật về máy phay CNC 4 trục 16 dao bàn lớn
Hành trình trục X | : 800 mm |
Hành trình trục Y | : 700 mm |
Hành trình trục Z | : 350 mm |
Bàn làm việc hút chân không | : gia công 2 mặt |
Độ xoay gia công | : ± 450 |
Mặt bàn làm việc | : xoay 360 độ |
Công suất trục chính | : 3.5 / 5.5 Kw |
Động cơ servo trục X | : 1.3 Kw |
Động cơ servo trục Y | : 1.3 Kw |
Động cơ servo trục Z | : 1.3 Kw |
Động cơ servo trục A | : 1.3 Kw |
Động cơ servo trục B | : 0.75 Kw |
Cơ cấu trục dao | : 16 đầu dao |
Tốc độ tối đa trục | : 24 000 vòng /phút |
Độ chính xác | : ± 0.05 mm |
Tốc độ gia công tối đa | : 20 m/phút |
Điện áp | : 380V 50Hz |
Đường kính họng hút bụi | : Φ100 mm |
Công suất bơm hút chân không | : 7.5 Kw |
Tải trọng phôi tối đa | : ~ 200 kg |
Tổng công suất | : ~ 50 Kw |
Trọng lượng máy | : ~ 3000 kg |